Có 2 kết quả:

老鴇 lǎo bǎo ㄌㄠˇ ㄅㄠˇ老鸨 lǎo bǎo ㄌㄠˇ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

female brothel keeper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

female brothel keeper

Bình luận 0