Có 2 kết quả:
老鴇 lǎo bǎo ㄌㄠˇ ㄅㄠˇ • 老鸨 lǎo bǎo ㄌㄠˇ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
female brothel keeper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
female brothel keeper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0